Có 1 kết quả:

矮凳 ǎi dèng ㄚㄧˇ ㄉㄥˋ

1/1

ǎi dèng ㄚㄧˇ ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

low stool

Bình luận 0